 |
|
|
NHỜ LÀM VƯỜN BỚT UỐNG THUỐC
Làm vườn để giải trí, chăm sóc cây kiểng để nhờ đó sống vui, sống khỏe đã được phát hiện từ nhiều thế kỷ trước Công nguyên.
Môn “làm vườn liệu pháp” sau đó được phát triển không ngừng từ khi Benjamin Rush, thầy thuốc ở Hoa Kỳ vào thế kỷ 18, chứng minh tác dụng đa dạng, chữa bệnh cũng như phòng bệnh của thao tác làm vườn theo tiêu chí khách quan thực nghiệm.
Chi tiết |
|
BỆNH SƯNG RỄ BẮP CẢI VÀ BỆNH THỐI HẠCH BẮP CẢI
|
|
[19.04.2012 15:05]
1. SƯNG RỄ BẮP CẢI - Cabbage club root
Tên khoa học: Plasmodiophora brassicae
Bộ: Plasmodiophorates
Phân bố và ký chủ: Chủ yếu ở xứ lạnh (châu Âu), xuất hiện ở vùng nhiệt độ thấp, ẩm độ 30-40% vùng chuyên canh rau. Chi tiết |
|
NHỮNG MẶT HÀNG ĐẶC BIỆT (MỚI)
|
[07.11.2011 13:59]
NHỮNG GIỐNG RAU - QUẢ THÍCH HỢP CHO SÂN VƯỜN NHÀ BẠN (MỚI)
Giá dưới 20.000 đồng
|
Ký hiệu viết tắt: TB: trung bình; TH: thu hoạch; NSG: ngày sau gieo |
STT |
TÊN GIỐNG |
HÌNH ẢNH |
ĐƠN GIÁTHAM KHẢO/QUY CÁCH |
GHI CHÚ |
1 |
Bầu Ấn Độ F1 TN 215 |
 |
10hạt |
Trái xanh, dễ trồng, suôn dài 35-45cm. TB 600gr/trái, TH 40 NSG. |
2 |
Bầu hồ lô - Tửu Nhị TN 242 |
|
10hạt |
Sai trái, ngắn ngày, làm kiểng hoặc ăn. TB 500gr/trái, TH 40 NSG. |
3 |
Bầu mini F1- Tiểu Lệ Nhân TN 235 |
|
10hạt |
Sai trái, làm kiểng trong sân, rất dễ trồng. TB 100gr/trái, TH 38 NSG. |
4 |
Bầu sao F1 TN 262 |
|
10hạt |
Sai trái, dễ trồng, trái dài 25-30cm. TB 1kg/trái. TH 50 NSG. |
5 |
Bẹ dúng Thái Lan F1 TN 103 |
|
2gr |
Lá xanh nhạt, dúng, TB 0,7-1kg/bắp, TH 45 NSG. |
6 |
Bẹ lá vàng Hồng Kông Trang Nông |
|
20gr |
Lá màu vàng, bẹ dẹp hơi trắng, ăn giòn. TH 30 NSG. |
7 |
Bẹ Thượng Hải TN 216 |
|
20gr |
Thu hoạch sớm, ngon ngọt, ăn cây non, TH 25 NSG. |
8 |
Bẹ Thượng Hải TN 234 |
|
20gr |
Thu hoạch sớm, ngon ngọt, ăn cây non, TH 25 NSG. |
9 |
Bẹ trắng Trang Nông |
|
20gr |
Cây lớn đẹp, lá xanh đậm, thân trắng, ăn giòn. TH 25 NSG. |
10 |
Bẹ xanh mỡ Trang Nông |
|
20gr |
Lá xanh mỡ, vị nồng nhẹ rất ngon, ăn cây con. TH 25 NSG. |
11
|
Su hào tím TN 159
|

|
1gr
|
Màu tím, củ chắc, ăn giòn, rất ngon, 150-200gr/củ.
TH 45 NSG.
|
12
|
Su hào Nhật TN 128
|

|
2gr
|
Vỏ màu xanh, hình cầu, chắc đẹp, ngọt.
TB 190-200gr/củ, TH 50-60 NSG.
|
13
|
Thì là Tứ Quí TN 18
|

|
10gr
|
Trồng quanh năm, lá nhỏ, xanh đậm, rất thơm.
TH 35 NSG.
|
14
|
Tòa xại TN 101
|

|
20gr
|
Bẹ to, bắp lớn và cuốn chặt, vị nồng, TH 50-55 NSG.
|
15
|
Tần ô Trang Nông
|

|
20gr
|
Cây cao 25-30cm, lá xanh TB, rìa có khía, ít đắng.
TH 40 NSG.
|
16
|
Xà lách địa phương Trang Nông
|

|
10 gr
|
Trồng quanh năm, cây lớn, lá to tròn hơi dúng,
màu vàng đẹp, giòn ngon.
|
17
|
Xà lách TN 115
|

|
10gr
|
Thích hợp nơi có nhiệt độ thấp, cây lớn, cuốn đứng.
TH 40 NSG.
|
18
|
Xà lách búp Mỹ TN 123
|
%20cs.jpg)
|
2gr
|
Búp tròn, xanh nhạt, mềm, ngon. TH 30 NSG.
|
Chi tiết |
|
|
|
Trở Về |
|
 |
|
 |
CÔNG TY TNHH TM TRANG NÔNG
Giấy phép ĐKKD số: |
0301340306 |
|
Đăng ký lần đầu ngày 01/03/1993 đăng ký thay đổi lần thứ 26 vào ngày 06/05/2019. Nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM. |
Địa chỉ trụ sở: |
2E Lê Quang Sung, Phường 2, Quận 6, TP. HCM |
Điện thoại: |
(84.28) 3969.0931 - (84.28) 3969.0932 |
Kho tại: |
B12/35B Ấp 2, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM |
Điện thoại: |
(84.28) 3750 7907 |
Email: |
trangnong@trangnong.com.vn |
Website: |
http://www.trangnong.com.vn |
CHI NHÁNH NHA TRANG |
Địa chỉ: |
725 đường 23 tháng 10, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa. |
Điện thoại: |
(84.258) 3890.075- 3890.478 |
Email: |
trangnong_nt@vnn.vn |
|
CHÍNH SÁCH, ĐIỀU KHOẢN |
|
© 2009 by TRANG NONG Company | Thiết kế web NGÔI SAO SỐ |
|
 |
|