 |
|
|
NHỮNG MẶT HÀNG ĐẶC BIỆT (MỚI)
07.11.2011 13:59
NHỮNG GIỐNG RAU - QUẢ THÍCH HỢP CHO SÂN VƯỜN NHÀ BẠN (MỚI)
Giá dưới 20.000 đồng
|
Ký hiệu viết tắt: TB: trung bình; TH: thu hoạch; NSG: ngày sau gieo |
STT |
TÊN GIỐNG |
HÌNH ẢNH |
ĐƠN GIÁTHAM KHẢO/QUY CÁCH |
GHI CHÚ |
1 |
Bầu Ấn Độ F1 TN 215 |
 |
10hạt |
Trái xanh, dễ trồng, suôn dài 35-45cm. TB 600gr/trái, TH 40 NSG. |
2 |
Bầu hồ lô - Tửu Nhị TN 242 |
|
10hạt |
Sai trái, ngắn ngày, làm kiểng hoặc ăn. TB 500gr/trái, TH 40 NSG. |
3 |
Bầu mini F1- Tiểu Lệ Nhân TN 235 |
|
10hạt |
Sai trái, làm kiểng trong sân, rất dễ trồng. TB 100gr/trái, TH 38 NSG. |
4 |
Bầu sao F1 TN 262 |
|
10hạt |
Sai trái, dễ trồng, trái dài 25-30cm. TB 1kg/trái. TH 50 NSG. |
5 |
Bẹ dúng Thái Lan F1 TN 103 |
|
2gr |
Lá xanh nhạt, dúng, TB 0,7-1kg/bắp, TH 45 NSG. |
6 |
Bẹ lá vàng Hồng Kông Trang Nông |
|
20gr |
Lá màu vàng, bẹ dẹp hơi trắng, ăn giòn. TH 30 NSG. |
7 |
Bẹ Thượng Hải TN 216 |
|
20gr |
Thu hoạch sớm, ngon ngọt, ăn cây non, TH 25 NSG. |
8 |
Bẹ Thượng Hải TN 234 |
|
20gr |
Thu hoạch sớm, ngon ngọt, ăn cây non, TH 25 NSG. |
9 |
Bẹ trắng Trang Nông |
|
20gr |
Cây lớn đẹp, lá xanh đậm, thân trắng, ăn giòn. TH 25 NSG. |
10 |
Bẹ xanh mỡ Trang Nông |
|
20gr |
Lá xanh mỡ, vị nồng nhẹ rất ngon, ăn cây con. TH 25 NSG. |
11
|
Su hào tím TN 159
|

|
1gr
|
Màu tím, củ chắc, ăn giòn, rất ngon, 150-200gr/củ.
TH 45 NSG.
|
12
|
Su hào Nhật TN 128
|

|
2gr
|
Vỏ màu xanh, hình cầu, chắc đẹp, ngọt.
TB 190-200gr/củ, TH 50-60 NSG.
|
13
|
Thì là Tứ Quí TN 18
|

|
10gr
|
Trồng quanh năm, lá nhỏ, xanh đậm, rất thơm.
TH 35 NSG.
|
14
|
Tòa xại TN 101
|

|
20gr
|
Bẹ to, bắp lớn và cuốn chặt, vị nồng, TH 50-55 NSG.
|
15
|
Tần ô Trang Nông
|

|
20gr
|
Cây cao 25-30cm, lá xanh TB, rìa có khía, ít đắng.
TH 40 NSG.
|
16
|
Xà lách địa phương Trang Nông
|

|
10 gr
|
Trồng quanh năm, cây lớn, lá to tròn hơi dúng,
màu vàng đẹp, giòn ngon.
|
17
|
Xà lách TN 115
|

|
10gr
|
Thích hợp nơi có nhiệt độ thấp, cây lớn, cuốn đứng.
TH 40 NSG.
|
18
|
Xà lách búp Mỹ TN 123
|
%20cs.jpg)
|
2gr
|
Búp tròn, xanh nhạt, mềm, ngon. TH 30 NSG.
|
19 |
Bẹ xanh cao Trang Nông |
|
20gr |
Lá xanh mướt, vị nồng, rất ngon, TH 30 NSG. |
20 |
Bẹ xanh mào gà TN 41 |
 |
20gr |
Lá bầu có khía, vị nồng, người miền Bắc rất ưa chuộng. TH 35 NSG. |
21 |
Bí đao chanh TN 9 |
%20TN%209CS.jpg) |
10gr |
Trái suôn, dài 15-18cm, TB 500gr/trái, xanh hơi đậm. TH 55 NSG. |
22 |
Bí đao chanh F1- Thủy Trúc TN 61 |
.jpg) |
20hạt |
Rất sai trái, xanh đẹp, dài 18-20cm, TB 500gr/trái. TH 50 NSG. |
23 |
Bí đao trái dài xanh đậm TN 44 |
.jpg) |
2gr |
Trái dài 40-45cm, TB 1,2-1,5kg/trái, da xanh đậm, thịt dày. TH 65-70 NSG. |
24 |
Bí đỏ da cóc F1 TN 161 |
 |
2gr |
Trái tròn dẹp, da sần, thịt dày, dẻo, TB 2kg/trái. TH 85 NSG. |
25 |
Bí đỏ Thái Lan TN 6
|
 |
2gr |
Trái tròn đẹp, da láng, thịt dày, ngọt, dẻo.
TB 1-3kg/trái. TH 90-95 NSG. |
26 |
Cà chua Pháp F1 thấp cây TN 538 |
 |
1gr |
Cao 0,6-0,8m, trái tròn to, thịt dày, 90-110gr/trái. TH 85 NSG. |
27 |
Cà chua Thái Lan F1 cao cây TN 576 |
 |
1gr |
Cao 1,2-1,5m, trái vuông, TB 100gr/trái. TH 85 NSG. |
28 |
Cà dĩa da ếch lai TN 121 |
.jpg) |
1gr |
Trái tròn, vai xanh lem, ruột trắng, không xơ, ăn giòn. TB 200gr/trái. |
29 |
Cà dĩa trái trắng TN 81A |
%20cs.jpg) |
1gr |
Trái tròn dẹp, da trắng, thịt dày.
TB 300gr/trái, TH 85 NSG. |
30 |
Cà nâu cơm xanh TN 78A |
 |
1gr |
Vỏ màu nâu ruột xanh, dài 23-25cm.
TB 250gr/trái, TH 85 NSG. |
31 |
Cà pháo lai - Tiểu Tuyết TN 122 |
.jpg) |
1gr |
Trái tròn nhỏ, trắng sữa, ăn rất giòn, dễ trồng.
TB 5gr/trái,TH 85 NSG. |
32 |
Cà tím TN 55A |
%20cs.jpg) |
1gr |
Vỏ tím nhạt, ruột trắng, dài 18-20cm, TB 200gr/trái. TH 75 NSG. |
33 |
Cà trứng Malaysia F1 TN 114 |
%20cs.jpg) |
1gr |
Trái oval, TB 30-35gr/trái, ăn giòn, ngon ngọt. TH 75 NSG. |
34 |
Cà trứng Malaysia F1 TN 148, TN 149
|
.jpg) |
1gr |
Trái oval, TB 30-35gr/trái, ăn giòn, ngon ngọt.
TH 75 NSG. |
35 |
Cà pháp tím - Tiểu Yến TN 136 |
|
1gr |
Trái tròn nhỏ, tím nhạt, ăn rất giòn, dễ trồng, TB 200gr/trái, TH 75 NSG
|
36 |
Cà trứng Châu Phi F1 TN 123 |
%20cs.jpg) |
1gr |
Trái to, vỏ tím đen, dạng tròn cao, ruột xanh, ngon. TB 200gr/trái. |
37 |
Cà xanh mỡ TN 054 |
%20cs.jpg) |
1gr |
Xanh mỡ, thịt mềm, ngon, dài 16-18cm, TB 220gr/trái. TH 75 NSG. |
38 |
Cà phổi sọc lem lai TN 106 |
%20cs.jpg) |
1gr |
Trái xanh sọc lem, dài 18-22cm.
TB 230gr/trái.TH 70 NSG. |
39 |
Cải bắp Nhật F1 TN 278
|
 |
1gr |
Bắp tròn hơi dẹp, cuốn bắp chặt.
TB 1,5-2kg/bắp. TH 75 NSG. |
40 |
Cải bắp đỏ TN 198 |
 |
1gr |
Bắp cuốn tròn, màu đỏ.
TB 0,8-1kg/bắp, TH 70 NSG. |
41 |
Cải ngọt Trang Nông. |
 |
20gr |
Cây lớn, lá xanh mướt, ăn ngon ngọt, TH 35 NSG. |
42 |
Cải ngọt đuôi phụng TN 23 |
 |
20gr |
Cây rất đẹp, mùi cải ngọt vị cải xanh, dùng ăn non.
TH 25 NSG. |
43 |
Cải rổ ăn bông lá dúng TN 28 |
 |
20gr |
Thân bông to, mềm, không xơ, lá dúng đẹp. TH 50 NSG. |
44 |
Cải rổ Thái Lan lá dúng TN 41 |
 |
20gr |
Lá dúng, to, xòe, xanh TB, TH 55 NSG. |
45 |
Củ cải Trang Nông 45 ngày |
 |
20gr |
Củ to, chắc, ít xơ, độ đồng đều cao.
TB 100gr/củ, TH 45NSG. |
46 |
Củ dền FM TN 23 |
 |
5gr |
Củ tròn cao, ruột đỏ đậm, vị ngọt, TB 150-200gr/củ. TH 60 NSG. |
47 |
Dền đỏ |
 |
50gr |
Dễ trồng, lá tròn to, màu đỏ đẹp, làm kiểng hoặc ăn. TH 25 NSG. |
48 |
Dền tía |
%20cs.jpg) |
50gr |
Dễ trồng, lá lớn, tâm lá đỏ đậm, bìa lá xanh. TH 25 NSG. |
49 |
Dền xanh lá nhọn |
%20cs.jpg) |
50gr |
Dễ trồng, xanh trung bình, TH 25 NSG. |
50 |
Dền xanh lá tròn |
 |
50gr |
Dễ trồng, xanh trung bình, TH 25 NSG. |
51 |
Dền 3 màu |
 |
50gr |
Có 3 màu, xanh, đỏ và tía, giúp món ăn ngon hơn. TH 25 NSG. |
52 |
Dưa hấu F1 - Thành Mỹ Nhân TN 979 |
 |
2gr |
Trái dài, mập, ruột đỏ son, rất ngọt, TB 2-3kg/trái. TH 58-62 NSG. |
53 |
Dưa hấu F1 - Xuân Lan TN 130 |
 |
1gr |
Trái oval, TB 3-5kg/trái, ruột màu vàng cam, thơm, ngọt, TH 60 NSG. |
54 |
Dưa leo F1 TN 170 |
 |
2gr |
Dài 14-15cm, nhiều trái, trái xanh đẹp, TB 150gr/trái. TH 32 NSG. |
55 |
Dưa leo F1 - Asoke TN 406 |
 |
2gr |
Trái dài 20-22cm, xanh đậm, ruột nhỏ, ăn giòn.
TB 160-170gr/trái, TH 40 NSG |
56 |
Dưa leo Nhật F1 TN 468 |
 |
1gr |
Trái dài 20-30cm, vỏ màu xanh đen, ruột chắc, giòn, ngọt.
TB 200g/trái, TH 55 NSG. |
57 |
Dưa lê F1 - Tiểu Lệ Mật TN 263
|
|
1gr |
Da trắng, trái oval, ruột xanh, thơm, giòn ngọt.
TB 1,5kg/trái, TH 65 NSG. |
58 |
Đậu bắp Trang Nông |
 |
50gr |
Giống địa phương, trái xanh nhạt, dài 12-15cm. TH 45 NSG. |
59 |
Đậu bắp Ấn Độ F1 trái dài xanh đậm TN 81 |
 |
2gr |
Trái dài 15-17cm, xanh đậm, giòn, ngọt, ít nhớt. TH 45 NSG. |
60 |
Đậu rồng Thái TN 196 |
%20cs.jpg) |
20gr |
Rất sai, cho trái quanh năm, đặc ruột, giòn ngọt. TH 65 NSG. |
61 |
Hoa các loại (nội và ngoại) |
 |
1gói |
Nhiều chủng loại, màu sắc đẹp.
Trồng được nhiều vùng. |
62 |
Hoa hướng dương TN 282 |
%20cs.jpg) |
1gr |
Cây cao 120cm, hoa to, màu vàng rất đẹp.
Nở hoa 60 NSG. |
63 |
Hoa vạn thọ cam lùn 45cm TN 325 |
 |
20hạt |
Cây cao 40-50cm, hoa màu cam, nở hoa 60 NSG. |
64 |
Hoa vạn thọ Pháp F1 - Ban Mai TN 327 |
%20cs.jpg) |
20hạt |
Cao 25-30cm, hoa màu cam, rất đẹp, 1 cây có trên 12 hoa.
Nở hoa 55 NSG. |
65 |
Khổ qua Trang Nông |
 |
10gr |
Dài 15-18cm, đầu đuôi nhọn, da bóng, gai nở. TH 45 NSG. |
66 |
Khổ qua mỡ F1 TN 98A |
 |
5gr |
Dài 15-17cm, gai nở, thịt dày, xanh bóng.
TB 110-120gr/trái, TH 40 NSG. |
67 |
Cà rốt Nhật F1 TN 357 |
 |
10gr |
Củ suôn, dài 22cm, màu cam, lõi củ nhỏ, thịt dày, TB 250-300gr/củ
|
68 |
Cà rốt Kuroda TN 391
|
 |
20gr |
Củ màu cam, suôn dài 18cm, TB 200-250gr/củ. TH 110 NSG.
|
69 |
Mướp hương F1 TN 226 |
 |
1gr |
Ruột trắng, thơm mùi lá dứa, ngon ngọt.
TB 200-300gr/trái, TH 40 NSG. |
70 |
Mướp hương F1 TN 260 |
 |
1gr |
Ruột trắng, thơm mùi lá dứa, ngon ngọt.
TB 200-300gr/trái, TH 40 NSG. |
71 |
Mướp khía F1 TN 234 |
 |
1gr |
Trái xanh, ruột chắc, dài 25-28 cm.
TB 250gr/trái, TH 40 NSG. |
72 |
Ngò Rí TN 88 |
 |
20gr |
Rất thơm, lá nhỏ, màu xanh trung bình, TH 40 NSG. |
73 |
Ớt Ấn Độ F1 TN 164 |
 |
1gr |
Rất cay, màu đỏ tươi, thích hợp ăn tươi hoặc phơi khô. TH 85 NSG. |
74 |
Ớt Ấn Độ F1 TN 265 |
 |
11.000đ/1gr |
Rất cay, màu đỏ tươi, thích hợp ăn tươi hoặc phơi khô. TH 85 NSG. |
75 |
Ớt Ấn Độ F1 TN 266 |
.jpg) |
11.000đ/1gr |
Rất cay, màu đỏ tươi, thích hợp ăn tươi hoặc phơi khô. TH 85 NSG. |
76 |
Ớt Hàn Quốc TN 20 |
 |
7.000đ/1gr |
Cay trung bình, ăn tươi giòn ngon.
Đặc biệt dùng trang trí các món ăn. |
77 |
Ớt vàng TN 294 |
 |
7.000đ/1gr |
Trái sai, màu vàng đẹp, ăn cay, thơm. |
78 |
Ớt sừng cam F1 TN 181 |
 |
8.000đ/10hạt |
Trái sai, cay, trái màu cam, làm cây kiểng rất đẹp. TH 85 NSG. |
79 |
Ớt sừng vàng Ba Tri TN 213 |
 |
7.500đ/1gr |
Trái dài 10-12cm, màu vàng rất đẹp, rất cay. TH 85 NSG. |
80 |
Ớt ngọt vàng Đặc Sản TN 238 |
 |
8.000đ/1gr |
Trái vuông đẹp, thịt dày, màu vàng, TH 85 NSG. |
81 |
Ớt chỉ thiên F1 TN 139 |
 |
9.000đ/0.4gr |
Da láng, cứng trái, chín đỏ đẹp, rất cay.
TB 1,5-2gr/trái, TH 75 NSG. |
82 |
Phân hữu cơ 5- 3- 2 |
 |
500gr
|
Dạng viên, dễ sử dụng, không mùi.
Thích hợp dùng cho hoa kiểng, cây ăn trái và rau củ. |
83 |
Rau mầm các loại |
.JPG) |
1gói |
Đa dạng về chủng loại, màu sắc và mùi vị.
Nhiều dinh dưỡng, rất tốt cho sức khỏe. |
84 |
Rau muống Trang Nông |
 |
100gr |
Dễ trồng, cây cao 25cm, mềm, ngon. TH 25 NSG. |
85 |
Rau đay TN 53 |
 |
20gr |
Dễ trồng, thâm tím, lá xanh, TH 25 NSG. |
86 |
Cải ngọt ăn bông TN 103
|
.JPG) |
20gr |
Thân bông to, xanh đẹp, chất lượng ngon
|
87 |
Rau quế TN 12 |
%20cs.jpg) |
10gr |
Cây lớn, thân màu tím, rất thơm, thu được nhiều đợt. |
88 |
Ớt ngọt xanh F1 TN 40
|
|
0.4gr |
Trái vuông dài, vị ngọt hơi cay, màu xanh bóng, trái to 50-70gr/trái
|
89 |
So đũa bông tím bốn mùa TN 198 |
 |
10hạt |
Thân gỗ, ra bông quanh năm, bông tím, vị ngọt. TH 180 NSG. |
|
|
|
|
Những bản tin khác:
|
|
Trở Về |
|
 |
|
 |
CÔNG TY TNHH TM TRANG NÔNG
Giấy phép ĐKKD số: |
0301340306 |
|
Đăng ký lần đầu ngày 01/03/1993 đăng ký thay đổi lần thứ 26 vào ngày 06/05/2019. Nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM. |
Địa chỉ trụ sở: |
2E Lê Quang Sung, Phường 2, Quận 6, TP. HCM |
Điện thoại: |
(84.28) 3969.0931 - (84.28) 3969.0932 |
Kho tại: |
B12/35B Ấp 2, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM |
Điện thoại: |
(84.28) 3750 7907 |
Email: |
trangnong@trangnong.com.vn |
Website: |
http://www.trangnong.com.vn |
CHI NHÁNH NHA TRANG |
Địa chỉ: |
725 đường 23 tháng 10, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa. |
Điện thoại: |
(84.258) 3890.075- 3890.478 |
Email: |
trangnong_nt@vnn.vn |
|
CHÍNH SÁCH, ĐIỀU KHOẢN |
|
© 2009 by TRANG NONG Company | Thiết kế web NGÔI SAO SỐ |
|
 |
|