Tiếng việt   English
 
 DANH MỤC SẢN PHẨM 

 
 SẢN PHẨM MỚI 

RAU QUẾ THÁI SAKON TN 33


CÂY XẠ HƯƠNG THYME TN 116


RAU QUẾ Ý PURPLE SKY TN 67


RAU THƠM MÈ HÀN QUỐC SESAME TN 56



 
 HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN 
Điện thoại: (84.28) 3969.0931
(84.28) 3969.0932
 trangnong@trangnong.com.vn

l

 
 THỐNG KÊ TRUY CẬP 
Đang truy cập 001
Lượt truy cập 001491126

 
TRANG NÔNG » TIN TỨC » TIN TỨC CÔNG TY 01.04.2023 08:24
NHỮNG MẶT HÀNG ĐẶC BIỆT (MỚI)
07.11.2011 13:59

 

NHỮNG GIỐNG RAU - QUẢ THÍCH HỢP CHO SÂN VƯỜN NHÀ BẠN (MỚI)

Giá dưới 20.000 đồng

Ký hiệu viết tắt: TB: trung bình; TH: thu hoạch; NSG: ngày sau gieo
STT TÊN GIỐNG HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁTHAM KHẢO/QUY CÁCH      GHI CHÚ      
1 Bầu Ấn Độ F1 TN 215                                                                  10hạt Trái xanh, dễ trồng, suôn dài 35-45cm. TB 600gr/trái, TH 40 NSG.
2 Bầu hồ lô - Tửu Nhị  TN 242 10hạt Sai trái, ngắn ngày, làm kiểng hoặc ăn. TB 500gr/trái, TH 40 NSG.
3 Bầu mini F1- Tiểu Lệ Nhân TN 235  10hạt Sai trái, làm kiểng trong sân, rất dễ trồng. TB 100gr/trái, TH 38 NSG.
4 Bầu sao F1 TN 262                                                                                                        10hạt Sai trái, dễ trồng, trái dài 25-30cm. TB 1kg/trái. TH 50 NSG.
5 Bẹ dúng Thái Lan F1 TN 103 2gr Lá xanh nhạt, dúng, TB 0,7-1kg/bắp, TH 45 NSG.
6 Bẹ lá vàng Hồng Kông Trang Nông 20gr Lá màu vàng, bẹ dẹp hơi trắng, ăn giòn. TH 30 NSG.
7 Bẹ Thượng Hải TN 216 20gr Thu hoạch sớm, ngon ngọt, ăn cây non, TH 25 NSG.
8 Bẹ Thượng Hải TN 234 20gr Thu hoạch sớm, ngon ngọt, ăn cây non, TH 25 NSG.
9 Bẹ trắng Trang Nông 20gr Cây lớn đẹp, lá xanh đậm, thân trắng, ăn giòn. TH 25 NSG.
10 Bẹ xanh mỡ Trang Nông 20gr Lá xanh mỡ, vị nồng nhẹ rất ngon, ăn cây con. TH 25 NSG.

11 

Su hào tím TN 159

 

1gr

Màu tím, củ chắc, ăn giòn, rất ngon, 150-200gr/củ.
TH 45 NSG.

 12

Su hào Nhật TN 128

 

2gr

Vỏ màu xanh, hình cầu, chắc đẹp, ngọt.
TB 190-200gr/củ, TH 50-60 NSG.

13 

Thì là Tứ Quí TN 18

 

10gr

Trồng quanh năm, lá nhỏ, xanh đậm, rất thơm.
TH 35 NSG.

14 

Tòa xại TN 101

 

20gr

Bẹ to, bắp lớn và cuốn chặt, vị nồng, TH 50-55 NSG.

 15

Tần ô Trang Nông

 

20gr

Cây cao 25-30cm, lá xanh TB, rìa có khía, ít đắng.
TH 40 NSG.

 16

Xà lách địa phương Trang Nông

 

10 gr

Trồng quanh năm, cây lớn, lá to tròn hơi dúng,
 màu vàng đẹp, giòn ngon.

17 

Xà lách TN 115 

 

10gr

Thích hợp nơi có nhiệt độ thấp, cây lớn, cuốn đứng.
TH 40 NSG.

18 

Xà lách búp Mỹ TN 123

 

2gr

Búp tròn, xanh nhạt, mềm, ngon. TH 30 NSG.

 

 

   19               Bẹ xanh cao Trang Nông                                                                                                                                                            20gr                                                                                         Lá xanh mướt, vị nồng, rất ngon, TH 30 NSG.                                                     
20 Bẹ xanh mào gà TN 41   20gr Lá bầu có khía, vị nồng, người miền Bắc rất ưa chuộng. TH 35 NSG.
21      Bí đao chanh TN 9   10gr Trái suôn, dài 15-18cm, TB 500gr/trái, xanh hơi đậm. TH 55 NSG.
22 Bí đao chanh F1- Thủy Trúc TN 61   20hạt Rất sai trái, xanh đẹp, dài 18-20cm, TB 500gr/trái. TH 50 NSG.
23 Bí đao trái dài xanh đậm TN 44   2gr Trái dài 40-45cm, TB 1,2-1,5kg/trái, da xanh đậm, thịt dày. TH 65-70 NSG.
24 Bí đỏ da cóc F1 TN 161   2gr Trái tròn dẹp, da sần, thịt dày, dẻo, TB 2kg/trái. TH 85 NSG.
25 Bí đỏ Thái Lan TN 6
  2gr Trái tròn đẹp, da láng, thịt dày, ngọt, dẻo.
TB 1-3kg/trái. TH 90-95 NSG.
 26  Cà chua Pháp F1 thấp cây TN 538   1gr Cao 0,6-0,8m, trái tròn to, thịt dày, 90-110gr/trái. TH 85 NSG.
 27  Cà chua Thái Lan F1 cao cây TN 576   1gr Cao 1,2-1,5m, trái vuông, TB 100gr/trái. TH 85 NSG.
 28  Cà dĩa da ếch lai TN 121   1gr Trái tròn, vai xanh lem, ruột trắng, không xơ, ăn giòn. TB 200gr/trái.
 29  Cà dĩa trái trắng TN 81A    1gr Trái tròn dẹp, da trắng, thịt dày.
TB 300gr/trái, TH 85 NSG.
 30  Cà nâu cơm xanh TN 78A     1gr Vỏ màu nâu ruột xanh, dài 23-25cm.
TB 250gr/trái, TH 85 NSG.
 31  Cà pháo lai - Tiểu Tuyết TN 122   1gr Trái tròn nhỏ, trắng sữa, ăn rất giòn, dễ trồng.
TB 5gr/trái,TH 85 NSG.
 32  Cà tím TN 55A     1gr Vỏ tím nhạt, ruột trắng, dài 18-20cm, TB 200gr/trái. TH 75 NSG.
 33  Cà trứng Malaysia F1 TN 114   1gr Trái oval, TB 30-35gr/trái, ăn giòn, ngon ngọt. TH 75 NSG.
 34  Cà trứng Malaysia F1 TN 148, TN 149
  1gr Trái oval, TB 30-35gr/trái, ăn giòn, ngon ngọt.
TH 75 NSG.
 35 Cà pháp tím - Tiểu Yến TN 136   1gr Trái tròn nhỏ, tím nhạt, ăn rất giòn, dễ trồng, TB 200gr/trái, TH 75 NSG
 36  Cà trứng Châu Phi F1 TN 123   1gr Trái to, vỏ tím đen, dạng tròn cao, ruột xanh, ngon. TB 200gr/trái.
 37  Cà xanh mỡ TN 054              1gr  Xanh mỡ, thịt mềm, ngon, dài 16-18cm, TB 220gr/trái. TH 75 NSG.
 38  Cà phổi sọc lem lai TN 106   1gr Trái xanh sọc lem, dài 18-22cm.
TB 230gr/trái.TH 70 NSG.
 39  Cải bắp Nhật F1 TN 278
  1gr Bắp tròn hơi dẹp, cuốn bắp chặt.
TB 1,5-2kg/bắp. TH 75 NSG.
 40  Cải bắp đỏ TN 198   1gr Bắp cuốn tròn, màu đỏ.
TB 0,8-1kg/bắp, TH 70 NSG.
 41  Cải ngọt Trang Nông.    20gr  Cây lớn, lá xanh mướt, ăn ngon ngọt, TH 35 NSG.
 42  Cải ngọt đuôi phụng TN 23    20gr Cây rất đẹp, mùi cải ngọt vị cải xanh, dùng ăn non.
TH 25 NSG.
 43  Cải rổ ăn bông lá dúng TN 28   20gr Thân bông to, mềm, không xơ, lá dúng đẹp. TH 50 NSG.
 44  Cải rổ Thái Lan lá dúng TN 41   20gr  Lá dúng, to, xòe, xanh TB, TH 55 NSG.
 45  Củ cải Trang Nông 45 ngày    20gr Củ to, chắc, ít xơ, độ đồng đều cao.
TB 100gr/củ, TH 45NSG.
 46  Củ dền FM TN 23   5gr Củ tròn cao, ruột đỏ đậm, vị ngọt, TB 150-200gr/củ. TH 60 NSG.
 47  Dền đỏ    50gr Dễ trồng, lá tròn to, màu đỏ đẹp, làm kiểng hoặc ăn. TH 25 NSG.
 48  Dền tía   50gr Dễ trồng, lá lớn, tâm lá đỏ đậm, bìa lá xanh. TH 25 NSG.
 49  Dền xanh lá nhọn   50gr  Dễ trồng, xanh trung bình, TH 25 NSG.
 50  Dền xanh lá tròn   50gr  Dễ trồng, xanh trung bình, TH 25 NSG.
 51  Dền 3 màu   50gr Có 3 màu, xanh, đỏ và tía, giúp món ăn ngon hơn. TH 25 NSG.
 52  Dưa hấu F1 - Thành Mỹ Nhân TN 979   2gr Trái dài, mập, ruột đỏ son, rất ngọt, TB 2-3kg/trái. TH 58-62 NSG.
 53  Dưa hấu F1 - Xuân Lan TN 130   1gr  Trái oval, TB 3-5kg/trái, ruột màu vàng cam, thơm, ngọt, TH 60 NSG.
 54  Dưa leo F1 TN 170   2gr Dài 14-15cm, nhiều trái, trái xanh đẹp, TB 150gr/trái. TH 32 NSG.
 55  Dưa leo F1 - Asoke TN 406   2gr Trái dài 20-22cm, xanh đậm, ruột nhỏ, ăn giòn.
TB 160-170gr/trái, TH 40 NSG
 56  Dưa leo Nhật F1 TN 468   1gr Trái dài 20-30cm, vỏ màu xanh đen, ruột chắc, giòn, ngọt.
 TB 200g/trái, TH 55 NSG.
 57  Dưa lê F1 - Tiểu Lệ Mật TN 263
  1gr Da trắng, trái oval, ruột xanh, thơm, giòn ngọt.
TB 1,5kg/trái, TH 65 NSG.
 58  Đậu bắp Trang Nông   50gr Giống địa phương, trái xanh nhạt, dài 12-15cm. TH 45 NSG.
 59  Đậu bắp Ấn Độ F1 trái dài xanh đậm TN 81    2gr Trái dài 15-17cm, xanh đậm, giòn, ngọt, ít nhớt. TH 45 NSG.
 60  Đậu rồng Thái TN 196    20gr Rất sai, cho trái quanh năm, đặc ruột, giòn ngọt. TH 65 NSG.
 61  Hoa các loại (nội và ngoại)   1gói Nhiều chủng loại, màu sắc đẹp.
Trồng được nhiều vùng.
 62  Hoa hướng dương TN 282   1gr Cây cao 120cm, hoa to,  màu vàng rất đẹp.
 Nở hoa 60 NSG.
 63  Hoa vạn thọ cam lùn 45cm TN 325    20hạt  Cây cao 40-50cm, hoa màu cam, nở hoa 60 NSG.
 64  Hoa vạn thọ Pháp F1 - Ban Mai TN 327    20hạt Cao 25-30cm, hoa màu cam, rất đẹp, 1 cây có trên 12 hoa.
Nở hoa 55 NSG.
 65  Khổ qua Trang Nông   10gr Dài 15-18cm, đầu đuôi nhọn, da bóng, gai nở. TH 45 NSG.
 66  Khổ qua mỡ F1 TN 98A    5gr Dài 15-17cm, gai nở, thịt dày, xanh bóng.
TB 110-120gr/trái, TH 40 NSG.
 67 Cà rốt Nhật F1 TN 357   10gr  Củ suôn, dài 22cm, màu cam, lõi củ nhỏ, thịt dày, TB 250-300gr/củ
 68   Cà rốt Kuroda TN 391
   20gr Củ màu cam, suôn dài 18cm, TB 200-250gr/củ. TH 110 NSG.
 69  Mướp hương F1 TN 226   1gr Ruột trắng, thơm mùi lá dứa, ngon ngọt.
TB 200-300gr/trái, TH 40 NSG.
 70  Mướp hương F1 TN 260   1gr Ruột trắng, thơm mùi lá dứa, ngon ngọt.
TB 200-300gr/trái, TH 40 NSG.
 71  Mướp khía F1 TN 234   1gr Trái xanh, ruột chắc, dài 25-28 cm.
TB 250gr/trái, TH 40 NSG.
 72  Ngò Rí TN 88   20gr  Rất thơm, lá nhỏ, màu xanh trung bình, TH 40 NSG.
 73  Ớt Ấn Độ F1 TN 164   1gr Rất cay, màu đỏ tươi, thích hợp ăn tươi hoặc phơi khô. TH 85 NSG.
 74  Ớt Ấn Độ F1 TN 265    11.000đ/1gr Rất cay, màu đỏ tươi, thích hợp ăn tươi hoặc phơi khô. TH 85 NSG.
 75  Ớt Ấn Độ F1 TN  266    11.000đ/1gr Rất cay, màu đỏ tươi, thích hợp ăn tươi hoặc phơi khô. TH 85 NSG.
 76  Ớt Hàn Quốc TN 20    7.000đ/1gr Cay trung bình, ăn tươi giòn ngon.
Đặc biệt dùng trang trí các món ăn.
 77  Ớt vàng TN 294    7.000đ/1gr  Trái sai, màu vàng đẹp, ăn cay, thơm.
 78  Ớt sừng cam F1 TN 181                           8.000đ/10hạt Trái sai, cay, trái màu cam, làm cây kiểng rất đẹp. TH 85 NSG.
 79  Ớt sừng vàng Ba Tri TN 213    7.500đ/1gr Trái dài 10-12cm, màu vàng rất đẹp, rất cay. TH 85 NSG.
 80  Ớt ngọt vàng Đặc Sản TN 238    8.000đ/1gr  Trái vuông đẹp, thịt dày, màu vàng, TH 85 NSG.
 81  Ớt chỉ thiên F1 TN 139    9.000đ/0.4gr Da láng, cứng trái, chín đỏ đẹp, rất cay.
TB 1,5-2gr/trái, TH 75 NSG.
 82  Phân hữu cơ 5- 3- 2   500gr
Dạng viên, dễ sử dụng, không mùi.
Thích hợp dùng cho hoa kiểng, cây ăn trái và rau củ.
 83  Rau mầm các loại      1gói Đa dạng về chủng loại, màu sắc và mùi vị.
Nhiều dinh dưỡng, rất tốt cho sức khỏe.
 84  Rau muống Trang Nông   100gr  Dễ trồng, cây cao 25cm, mềm, ngon. TH 25 NSG.
 85  Rau đay TN 53                    20gr  Dễ trồng, thâm tím, lá xanh, TH 25 NSG.
 86 Cải ngọt ăn bông TN 103
   20gr  Thân bông to, xanh đẹp, chất lượng ngon
 87  Rau quế TN 12    10gr  Cây lớn, thân màu tím, rất thơm, thu được nhiều đợt.
 88 Ớt ngọt xanh F1 TN 40
  0.4gr Trái vuông dài, vị ngọt hơi cay, màu xanh bóng, trái to 50-70gr/trái
 89  So đũa bông tím bốn mùa TN 198   10hạt Thân gỗ, ra bông quanh năm, bông tím, vị ngọt. TH 180 NSG.
     





Những bản tin khác:
HOA NGÀY TẾT [09.12.2009 22:19]



Trở Về

CÔNG TY TNHH TM TRANG NÔNG

Giấy phép ĐKKD số:  0301340306
  Đăng ký lần đầu ngày 01/03/1993 đăng ký thay đổi lần thứ 26 vào ngày 06/05/2019. Nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM.
Địa chỉ trụ sở:  2E Lê Quang Sung, Phường 2, Quận 6, TP. HCM
Điện thoại:  (84.28) 3969.0931 - (84.28) 3969.0932 
Kho tại:  B12/35B Ấp 2, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM
Điện thoại:  (84.28) 3750 7907
Email:  trangnong@trangnong.com.vn
Website:   http://www.trangnong.com.vn
CHI NHÁNH NHA TRANG
Địa chỉ:  725 đường 23 tháng 10, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa.
Điện thoại:  (84.258) 3890.075- 3890.478
Email:  trangnong_nt@vnn.vn

CHÍNH SÁCH, ĐIỀU KHOẢN

© 2009 by TRANG NONG Company | Thiết kế web NGÔI SAO SỐ